Characters remaining: 500/500
Translation

ho hen

Academic
Friendly

Từ "ho hen" trong tiếng Việt có nghĩatiếng ho, thường được dùng để chỉ hành động ho hoặc tiếng ho phát ra từ cổ họng. Đây một từ có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến trong các tình huống y tế. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "ho hen," bao gồm các dụ sử dụng, phân biệt các biến thể, từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Ho hen (ho): hành động phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm làm sạch đường hô hấp, thường xảy ra khi dị vật, chất nhầy, hoặc khi kích thíchcổ họng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi trời lạnh, tôi thường bị ho hen."
    • " ấy ho hen liên tục trong buổi học."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

    • "Nếu bạn ho hen kéo dài, hãy đi khám bác sĩ."
    • "Ho hen có thể dấu hiệu của cảm cúm."
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ho khan: tiếng ho không đờm, thường xảy ra khi cổ họng bị kích thích.
    • dụ: "Tôi bị ho khan do thời tiết lạnh."
  • Ho đờm: tiếng ho sự bài tiết chất nhầy từ phổi.
    • dụ: "Bác sĩ nói tôi bị viêm phổi ho đờm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ho: từ cơ bản để chỉ hành động ho.
  • H coughing: Trong tiếng Anh, từ này tương đương với "coughing."
  • Kh cough: Một cách gọi khác nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Việt.
Chú ý:
  • Từ "ho hen" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức (giao tiếp hàng ngày) hoặc trong môi trường chính thức (thảo luận về sức khỏe).
  • Cần phân biệt giữa "ho hen" các từ chỉ khác nhau về nội dung ngữ cảnh, như "ho khan" "ho đờm."
Kết luận:

Từ "ho hen" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về tình trạng sức khỏe.

  1. đg. (kng.). Ho (nói khái quát).

Similar Spellings

Words Containing "ho hen"

Comments and discussion on the word "ho hen"